Có 4 kết quả:
开价 kāi jià ㄎㄞ ㄐㄧㄚˋ • 开架 kāi jià ㄎㄞ ㄐㄧㄚˋ • 開價 kāi jià ㄎㄞ ㄐㄧㄚˋ • 開架 kāi jià ㄎㄞ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to quote a price
(2) seller's first offer
(2) seller's first offer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
open shelves (in self-service store or user access library)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to quote a price
(2) seller's first offer
(2) seller's first offer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
open shelves (in self-service store or user access library)
Bình luận 0